Characters remaining: 500/500
Translation

vả lại

Academic
Friendly

Từ "vả lại" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để bổ sung thông tin, ý kiến hoặc lý do cho một câu nói trước đó. có nghĩa là "thêm vào đó" hay "hơn nữa". "Vả lại" thường được dùng để nhấn mạnh một điểm mới hoặc lý do người nói muốn đưa ra, thường để hỗ trợ, giải thích hoặc làm cho ý kiến đã được nêu ra trước đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi không thể đi dự tiệc tối nay. Vả lại, tôi còn nhiều việc phải làm."
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Hôm nay trời lạnh, tôi không muốn ra ngoài. Vả lại, tôi cũng không áo khoác đủ ấm."
Sử dụng nâng cao:
  • "Chúng ta nên thay đổi kế hoạch. Vả lại, thời tiết dự báo không thuận lợi cho chuyến đi này."
    • (Ở đây, "vả lại" được dùng để nhấn mạnh thêm lý do cần thay đổi kế hoạch.)
Các cách sử dụng khác từ liên quan:
  • Biến thể:

    • "Hơn nữa" một cụm từ có nghĩa tương tự có thể thay thế cho "vả lại" trong nhiều trường hợp.
    • "Ngoài ra" cũng có thể được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng thường mang sắc thái hơi khác về ngữ cảnh.
  • Từ gần giống:

    • "Thêm vào đó", "cũng như vậy" đều có thể thay thế "vả lại" trong một số trường hợp.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "vả lại", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng thông tin bổ sung hợp lý liên quan đến câu trước đó.
  • "Vả lại" thường dùng trong văn nói văn viết trang trọng, có thể không thích hợp trong những tình huống quá thân mật hoặc không chính thức.
Tóm lại:

Từ "vả lại" một công cụ hữu ích để thêm thông tin lý do vào câu nói, giúp làm ý kiến của người nói.

  1. lt. Thêm vào đó, hơn nữa: Tôi muốn đi công tác đợt này cùng các anh, vả lại nhân chuyến đi tôi ghé thăm nhà luôn thể Đã muộn rồi, vả lại lại mưa nữa, anh về làm cho vất vả.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vả lại"